Có 2 kết quả:

医疗护理 yī liáo hù lǐ ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄏㄨˋ ㄌㄧˇ醫療護理 yī liáo hù lǐ ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄏㄨˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

health care

Từ điển Trung-Anh

health care