Có 2 kết quả:
医疗护理 yī liáo hù lǐ ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄏㄨˋ ㄌㄧˇ • 醫療護理 yī liáo hù lǐ ㄧ ㄌㄧㄠˊ ㄏㄨˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
health care
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
health care
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0